Từ "bạc hạnh" trong tiếng Việt có nghĩa là chỉ những người có tính nết xấu, không tốt, hoặc không có phẩm hạnh. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có hành vi, thái độ không đáng tin cậy, hoặc không có đạo đức.
Cách sử dụng từ "bạc hạnh":
Ví dụ: "Anh ta là một người bạc hạnh, không biết tôn trọng người khác."
Trong câu này, "bạc hạnh" được dùng để mô tả tính cách xấu của một người.
Ví dụ: "Hành động của cô ấy thật bạc hạnh khi lừa dối bạn bè."
Ở đây, "bạc hạnh" chỉ ra rằng hành vi lừa dối là không tốt.
Biến thể của từ:
Từ "bạc hạnh" thường không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "bạc" trong một số cụm từ khác như "bạc nhược" (yếu đuối, yếu kém) nhưng nghĩa không liên quan trực tiếp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "xấu xa", "không lương thiện"
Từ đồng nghĩa: "đê hèn", "bất lương" (cũng chỉ những người có phẩm hạnh kém).
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bạc hạnh", bạn cần lưu ý tới ngữ cảnh vì từ này mang ý nghĩa khá nặng nề và thường được dùng để chỉ trích một cách mạnh mẽ.
Đừng nhầm lẫn với từ "hạnh" trong "hạnh phúc", vì "hạnh" ở đây thể hiện một khía cạnh hoàn toàn khác về đời sống và tâm hồn.